--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covered option
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covered option
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covered option
+ Noun
quyền chọn có bảo đảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covered option"
Những từ có chứa
"covered option"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rịa
bưng
che phủ
đàn nhị
sầu riêng
mốc meo
sạp
bao phủ
bao trùm
che lấp
more...
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
covered option
:
quyền chọn có bảo đảm